Cuộc sống đô thị ngày càng hiện đại, cùng với những thay đổi trong quan niệm về gia đình và giáo dục, đã dẫn đến việc mức sinh tại khu vực thành thị giảm mạnh. Đặc biệt, từ năm 2006 trở đi, khi Việt Nam chính thức đạt mức sinh thay thế, nhiều yếu tố xã hội và kinh tế đã góp phần làm giảm tỷ lệ sinh. Điều này không chỉ xảy ra ở thành thị mà còn mở rộng sang cả nông thôn, nơi mức sinh cũng dần hạ nhiệt. Sự chuyển biến này phản ánh một quá trình toàn diện trong nhận thức và lựa chọn của người dân về việc lập gia đình và sinh con.
Với mức sinh trung bình khoảng 1,7 - 1,8 con/phụ nữ ở khu vực thành thị, và 2,07 con/phụ nữ ở nông thôn, có thể thấy rằng xu hướng này đang diễn ra đồng đều trên khắp đất nước. Các nghiên cứu cho thấy, mức sinh thấp hơn mức thay thế có thể gây ra những tác động lớn đối với cấu trúc dân số, bao gồm tỷ lệ trẻ em giảm và tỷ lệ người già tăng lên. Điều này đặt ra thách thức không nhỏ cho hệ thống an sinh xã hội và lực lượng lao động trong tương lai.
Theo các dự báo, quy mô dân số Việt Nam sẽ tiếp tục tăng nhưng với tốc độ chậm lại. Nếu duy trì mức sinh thấp như hiện nay, dân số Việt Nam vào năm 2069 có thể chỉ còn 1,85 con/phụ nữ. Đây là kịch bản thấp nhất trong ba giả thuyết được đưa ra. Kịch bản trung bình cho thấy mức sinh sẽ đạt 2,01 con/phụ nữ vào cuối giai đoạn 2019 - 2069, trong khi kịch bản cao nhất dự đoán mức sinh thay thế (2,1 con/phụ nữ) sẽ được đạt được vào cuối thời kỳ dự báo. Mỗi kịch bản đều mang lại những ảnh hưởng khác nhau đối với nền kinh tế và xã hội Việt Nam.
Từ năm 2019 đến nay, dân số Việt Nam đã vượt mốc 100 triệu người, đứng thứ ba trong khu vực Đông Nam Á. Tuy nhiên, mức tăng dân số đang có xu hướng giảm, đặc biệt là trong những năm gần đây. Điều này đòi hỏi các cơ quan chức năng phải xem xét kỹ lưỡng để đưa ra những chính sách phù hợp, nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững của đất nước. Dự báo cho thấy, tỷ lệ tăng dân số hàng năm trong giai đoạn 2019 - 2024 là 0,93%, và sẽ tiếp tục giảm xuống trong những năm tiếp theo, đạt trạng thái “dừng” vào giai đoạn 2064 - 2069.
Nếu mức sinh tiếp tục giảm, ngoài việc ảnh hưởng đến quy mô dân số, nó còn dẫn đến những thay đổi đáng kể trong cấu trúc dân số. Tỷ trọng trẻ em dưới 15 tuổi sẽ giảm, trong khi tỷ trọng người già sẽ tăng lên. Điều này đặt ra vấn đề về nguồn nhân lực trong độ tuổi lao động, vốn là động lực quan trọng cho sự phát triển kinh tế. Đồng thời, tuổi thọ trung bình của người Việt Nam đang tăng nhanh, tạo áp lực không nhỏ lên hệ thống chăm sóc sức khỏe và an sinh xã hội.
Nhìn chung, xu hướng giảm mức sinh là một hiện tượng phổ biến trên toàn cầu. Hiện nay, mức sinh toàn cầu là 2,25 con/phụ nữ, thấp hơn so với năm 1990. Hơn một nửa số quốc gia và khu vực trên thế giới có mức sinh dưới mức thay thế (2,1 con/phụ nữ), và gần 1/5 số quốc gia đang trải qua tình trạng mức sinh "rất thấp" (ít hơn 1,4 con/phụ nữ). Điều này đòi hỏi các quốc gia, bao gồm Việt Nam, phải có những chiến lược cụ thể để ứng phó với những thách thức này.
Theo Báo cáo chính sách dân số thế giới năm 2021, trên toàn cầu có 69 chính phủ có chính sách giảm mức sinh, 55 chính phủ có chính sách tăng mức sinh, 19 chính phủ tập trung vào việc duy trì mức sinh hiện tại, và 54 chính phủ không có chính sách mức sinh chính thức. Điều này cho thấy sự đa dạng trong cách tiếp cận của các quốc gia đối với vấn đề dân số. Việt Nam cần học hỏi từ những kinh nghiệm này để xây dựng chính sách phù hợp, nhằm đảm bảo sự cân bằng giữa mức sinh và nhu cầu phát triển của đất nước.
Việc điều chỉnh chính sách dân số không chỉ liên quan đến việc quản lý mức sinh mà còn đòi hỏi sự phối hợp giữa nhiều lĩnh vực khác như giáo dục, y tế, và kinh tế. Việc nâng cao chất lượng cuộc sống, cải thiện cơ hội giáo dục và việc làm cho phụ nữ, cũng như tạo điều kiện thuận lợi cho việc lập gia đình và nuôi dạy con cái, là những yếu tố quan trọng để duy trì mức sinh thay thế. Điều này đòi hỏi sự nỗ lực không ngừng của cả cộng đồng và chính phủ.